Có 4 kết quả:
詭計多端 guǐ jì duō duān ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄢ • 诡计多端 guǐ jì duō duān ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄢ • 鬼計多端 guǐ jì duō duān ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄢ • 鬼计多端 guǐ jì duō duān ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄢ
guǐ jì duō duān ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deceitful in many ways (idiom); wily and mischievous
(2) full of craft and cunning
(2) full of craft and cunning
Bình luận 0
guǐ jì duō duān ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deceitful in many ways (idiom); wily and mischievous
(2) full of craft and cunning
(2) full of craft and cunning
Bình luận 0
guǐ jì duō duān ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of devilish tricks and cunning stratagems (idiom)
(2) sly
(3) crafty
(4) malicious
(2) sly
(3) crafty
(4) malicious
Bình luận 0
guǐ jì duō duān ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of devilish tricks and cunning stratagems (idiom)
(2) sly
(3) crafty
(4) malicious
(2) sly
(3) crafty
(4) malicious
Bình luận 0